Trần Đạo Tường
Bính âm Hán ngữ | Chén Dàoxiáng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Kế nhiệm | Bành Kinh Đường | ||||
Sinh | tháng 9, 1962 (59 tuổi) Tuyên Thành, An Huy, Trung Quốc |
||||
Cấp bậc | Thiếu tướng | ||||
Đảng chính trị | Đảng Cộng sản Trung Quốc | ||||
Chỉ huy | Quân khu Quảng Châu/ Chiến khu Nam Bộ Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (2014–2019) | ||||
Phồn thể | 陳道祥 | ||||
Tiền nhiệm | Đàm Bản Hoành | ||||
Phục vụ | Lục quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc | ||||
Giản thể | 陈道祥 | ||||
Thuộc | Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |